Characters remaining: 500/500
Translation

hộ lại

Academic
Friendly

Từ "hộ lại" trong tiếng Việt nguồn gốc từ những từ ngữ liên quan đến việc quản lý ghi chép thông tin về hộ tịch, tức là những thông tin về nhân khẩu, gia đình các sự kiện quan trọng trong đời người như khai sinh, khai tử, kết hôn.

Định nghĩa:
  • "Hộ lại" người trách nhiệm trông nom, quản lý chứng nhận các thông tin liên quan đến hộ tịch trong một cộng đồng, thường trong một làng hoặc . Công việc này thường liên quan đến việc ghi chép xác nhận các sự kiện quan trọng trong đời sống của người dân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông A hộ lại của làng tôi, ông ấy giúp chúng tôi làm giấy khai sinh."
    • "Khi ai đó mất, hộ lại sẽ chứng nhận việc khai tử."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thời kỳ Pháp thuộc, hộ lại không chỉ người ghi chép thông tin, còn người quyền lực trong việc quản lý cộng đồng."
    • "Hộ lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của làng xã bằng cách đảm bảo các thông tin về hộ tịch luôn chính xác."
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "hộ lại" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức khi nói về các công việc liên quan đến hành chính, hộ tịch.
  • Trong ngữ cảnh khác, từ này không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày thường xuất hiện trong các tài liệu pháphoặc lịch sử.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hộ tịch: khái niệm rộng hơn, chỉ về các tài liệu thông tin liên quan đến quản lý nhân khẩu.
  • Trưởng thôn: Một người lãnh đạo trong một làng, có thể kiêm nhiệm vai trò hộ lại nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
Lưu ý:
  • "Hộ lại" thường không được dùng trong văn nói hàng ngày chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc hành chính. Học sinh cần chú ý đến sự khác biệt giữa "hộ lại" các từ khác trong lĩnh vực hành chính quản lý dân cư.
  1. Người trông nom hộ tịch chứng nhận việc khai sinh, khai tử, giá thú trong làng thời Pháp thuộc.

Words Containing "hộ lại"

Comments and discussion on the word "hộ lại"