Từ "hộ lại" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ những từ ngữ liên quan đến việc quản lý và ghi chép thông tin về hộ tịch, tức là những thông tin về nhân khẩu, gia đình và các sự kiện quan trọng trong đời người như khai sinh, khai tử, và kết hôn.
Định nghĩa:
"Hộ lại" là người có trách nhiệm trông nom, quản lý và chứng nhận các thông tin liên quan đến hộ tịch trong một cộng đồng, thường là trong một làng hoặc xã. Công việc này thường liên quan đến việc ghi chép và xác nhận các sự kiện quan trọng trong đời sống của người dân.
Ví dụ sử dụng:
"Ông A là hộ lại của làng tôi, ông ấy giúp chúng tôi làm giấy khai sinh."
"Khi có ai đó mất, hộ lại sẽ chứng nhận việc khai tử."
"Trong thời kỳ Pháp thuộc, hộ lại không chỉ là người ghi chép thông tin, mà còn là người có quyền lực trong việc quản lý cộng đồng."
"Hộ lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của làng xã bằng cách đảm bảo các thông tin về hộ tịch luôn chính xác."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Từ "hộ lại" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức khi nói về các công việc liên quan đến hành chính, hộ tịch.
Trong ngữ cảnh khác, từ này không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày mà thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc lịch sử.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hộ tịch: Là khái niệm rộng hơn, chỉ về các tài liệu và thông tin liên quan đến quản lý nhân khẩu.
Trưởng thôn: Một người lãnh đạo trong một làng, có thể kiêm nhiệm vai trò hộ lại nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
Lưu ý: